|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao che
verb To screen, to shield bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm to screen an erring subordinate official anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu you can't shield this smuggler from prosecution
| [bao che] | | động từ | | | to screen, to shield, protect, defend; cover up | | | bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm | | to screen an erring subordinate official | | | anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu | | you can't shield this smuggler from prosecution |
|
|
|
|